中文 Trung Quốc
  • 珍惜 繁體中文 tranditional chinese珍惜
  • 珍惜 简体中文 tranditional chinese珍惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kho báu
  • giá trị
  • để cherish
珍惜 珍惜 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to treasure
  • to value
  • to cherish