中文 Trung Quốc
珍惜
珍惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kho báu
giá trị
để cherish
珍惜 珍惜 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to treasure
to value
to cherish
珍愛 珍爱
珍珠 珍珠
珍珠奶茶 珍珠奶茶
珍珠岩 珍珠岩
珍珠母 珍珠母
珍珠港 珍珠港