中文 Trung Quốc
珍奶
珍奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho ngọc trai sữa trà 珍珠奶茶
珍奶 珍奶 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 nai3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for pearl milk tea 珍珠奶茶
珍寶 珍宝
珍惜 珍惜
珍愛 珍爱
珍珠奶茶 珍珠奶茶
珍珠小番茄 珍珠小番茄
珍珠岩 珍珠岩