中文 Trung Quốc
珍品
珍品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng có giá trị
Curio
珍品 珍品 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
valuable object
curio
珍奇 珍奇
珍奶 珍奶
珍寶 珍宝
珍愛 珍爱
珍珠 珍珠
珍珠奶茶 珍珠奶茶