中文 Trung Quốc
玻璃罩
玻璃罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính bìa
chuông thủy tinh
玻璃罩 玻璃罩 phát âm tiếng Việt:
[bo1 li5 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
glass cover
bell glass
玻璃鋼 玻璃钢
玻璃體 玻璃体
玻色子 玻色子
玼 玼
珀 珀
珀斯 珀斯