中文 Trung Quốc
玼
玼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng (như trong một đá quý)
玼 玼 phát âm tiếng Việt:
[ci3]
Giải thích tiếng Anh
clear (as in a gem)
珀 珀
珀斯 珀斯
珀西·比希·雪萊 珀西·比希·雪莱
珂羅版 珂罗版
珃 珃
珅 珅