中文 Trung Quốc
珀
珀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hổ phách
珀 珀 phát âm tiếng Việt:
[po4]
Giải thích tiếng Anh
amber
珀斯 珀斯
珀西·比希·雪萊 珀西·比希·雪莱
珂 珂
珃 珃
珅 珅
珇 珇