中文 Trung Quốc
玻璃體
玻璃体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hước thủy tinh
玻璃體 玻璃体 phát âm tiếng Việt:
[bo1 li2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
vitreous humor
玻色子 玻色子
玻里尼西亞 玻里尼西亚
玼 玼
珀斯 珀斯
珀西·比希·雪萊 珀西·比希·雪莱
珂 珂