中文 Trung Quốc
玻璃鋼
玻璃钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhựa gia cố thủy tinh
sợi thủy tinh
玻璃鋼 玻璃钢 phát âm tiếng Việt:
[bo1 li5 gang1]
Giải thích tiếng Anh
glass-reinforced plastic
fiberglass
玻璃體 玻璃体
玻色子 玻色子
玻里尼西亞 玻里尼西亚
珀 珀
珀斯 珀斯
珀西·比希·雪萊 珀西·比希·雪莱