中文 Trung Quốc
玻色子
玻色子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt boson w (vật lý hạt)
玻色子 玻色子 phát âm tiếng Việt:
[bo1 se4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
boson (particle physics)
玻里尼西亞 玻里尼西亚
玼 玼
珀 珀
珀西·比希·雪萊 珀西·比希·雪莱
珂 珂
珂羅版 珂罗版