中文 Trung Quốc
玻璃纖維
玻璃纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi thủy tinh
sợi thủy tinh
玻璃纖維 玻璃纤维 phát âm tiếng Việt:
[bo1 li2 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
fiberglass
glass fiber
玻璃罩 玻璃罩
玻璃鋼 玻璃钢
玻璃體 玻璃体
玻里尼西亞 玻里尼西亚
玼 玼
珀 珀