中文 Trung Quốc
玩花招
玩花招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
玩花招 玩花招 phát âm tiếng Việt:
[wan2 hua1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
to play tricks
玩藝 玩艺
玩藝兒 玩艺儿
玩話 玩话
玩遍 玩遍
玫 玫
玫瑰 玫瑰