中文 Trung Quốc
玩藝兒
玩艺儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 玩意兒|玩意儿 [wan2 yi4 r5]
玩藝兒 玩艺儿 phát âm tiếng Việt:
[wan2 yi4 r5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 玩意兒|玩意儿[wan2 yi4 r5]
玩話 玩话
玩賞 玩赏
玩遍 玩遍
玫瑰 玫瑰
玫瑰念珠 玫瑰念珠
玫瑰戰爭 玫瑰战争