中文 Trung Quốc- 玩遍
- 玩遍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để truy cập (một số lớn những nơi)
- tour du lịch quanh (cả nước, toàn thành phố vv)
玩遍 玩遍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to visit (a large number of places)
- to tour around (the whole country, the whole city etc)