中文 Trung Quốc
  • 玩遍 繁體中文 tranditional chinese玩遍
  • 玩遍 简体中文 tranditional chinese玩遍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để truy cập (một số lớn những nơi)
  • tour du lịch quanh (cả nước, toàn thành phố vv)
玩遍 玩遍 phát âm tiếng Việt:
  • [wan2 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to visit (a large number of places)
  • to tour around (the whole country, the whole city etc)