中文 Trung Quốc
  • 玫 繁體中文 tranditional chinese
  • 玫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (tốt jade)
  • Xem 玫瑰 [mei2 gui1]
玫 玫 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • (fine jade)
  • see 玫瑰[mei2 gui1]