中文 Trung Quốc
玩藝
玩艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 玩意 [wan2 yi4]
玩藝 玩艺 phát âm tiếng Việt:
[wan2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 玩意[wan2 yi4]
玩藝兒 玩艺儿
玩話 玩话
玩賞 玩赏
玫 玫
玫瑰 玫瑰
玫瑰念珠 玫瑰念珠