中文 Trung Quốc
玫瑰
玫瑰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rugosa rose (cây bụi) (Rosa rugosa)
Hoa hồng hoa
CL:朵 [duo3], 棵 [ke1]
玫瑰 玫瑰 phát âm tiếng Việt:
[mei2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
rugosa rose (shrub) (Rosa rugosa)
rose flower
CL:朵[duo3],棵[ke1]
玫瑰念珠 玫瑰念珠
玫瑰戰爭 玫瑰战争
玫瑰星雲 玫瑰星云
玫紅眉朱雀 玫红眉朱雀
玭 玭
玲 玲