中文 Trung Quốc
玩笑
玩笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đùa
trò đùa
jest
玩笑 玩笑 phát âm tiếng Việt:
[wan2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to joke
joke
jest
玩索 玩索
玩者 玩者
玩耍 玩耍
玩花招 玩花招
玩藝 玩艺
玩藝兒 玩艺儿