中文 Trung Quốc
玩者
玩者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thủ
玩者 玩者 phát âm tiếng Việt:
[wan2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
player
玩耍 玩耍
玩興 玩兴
玩花招 玩花招
玩藝兒 玩艺儿
玩話 玩话
玩賞 玩赏