中文 Trung Quốc
玩耍
玩耍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chơi (như trẻ em làm)
để giải trí bản thân mình
玩耍 玩耍 phát âm tiếng Việt:
[wan2 shua3]
Giải thích tiếng Anh
to play (as children do)
to amuse oneself
玩興 玩兴
玩花招 玩花招
玩藝 玩艺
玩話 玩话
玩賞 玩赏
玩遍 玩遍