中文 Trung Quốc
猶女
犹女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháu gái (cũ)
猶女 犹女 phát âm tiếng Việt:
[you2 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
niece (old)
猶如 犹如
猶子 犹子
猶未為晚 犹未为晚
猶疑 犹疑
猶自 犹自
猶言 犹言