中文 Trung Quốc
猶自
犹自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn (văn học)
được
猶自 犹自 phát âm tiếng Việt:
[you2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) still
yet
猶言 犹言
猶豫 犹豫
猶豫不決 犹豫不决
猶達斯 犹达斯
猷 猷
猸 猸