中文 Trung Quốc
猶如
犹如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như
xuất hiện để
猶如 犹如 phát âm tiếng Việt:
[you2 ru2]
Giải thích tiếng Anh
similar to
appearing to be
猶子 犹子
猶未為晚 犹未为晚
猶熱 犹热
猶自 犹自
猶言 犹言
猶豫 犹豫