中文 Trung Quốc
猶子
犹子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh trai (cũ) con trai hay con gái
cháu trai
猶子 犹子 phát âm tiếng Việt:
[you2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
(old) brother's son or daughter
nephew
猶未為晚 犹未为晚
猶熱 犹热
猶疑 犹疑
猶言 犹言
猶豫 犹豫
猶豫不決 犹豫不决