中文 Trung Quốc
猶未為晚
犹未为晚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó không phải là quá muộn (thành ngữ)
猶未為晚 犹未为晚 phát âm tiếng Việt:
[you2 wei4 wei2 wan3]
Giải thích tiếng Anh
it is not too late (idiom)
猶熱 犹热
猶疑 犹疑
猶自 犹自
猶豫 犹豫
猶豫不決 犹豫不决
猶達 犹达