中文 Trung Quốc
猶疑
犹疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngần ngại
猶疑 犹疑 phát âm tiếng Việt:
[you2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to hesitate
猶自 犹自
猶言 犹言
猶豫 犹豫
猶達 犹达
猶達斯 犹达斯
猷 猷