中文 Trung Quốc
  • 爽心悅目 繁體中文 tranditional chinese爽心悅目
  • 爽心悦目 简体中文 tranditional chinese爽心悦目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đẹp và heart-warming
爽心悅目 爽心悦目 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang3 xin1 yue4 mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful and heart-warming