中文 Trung Quốc
爽心悅目
爽心悦目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp và heart-warming
爽心悅目 爽心悦目 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 xin1 yue4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful and heart-warming
爽心美食 爽心美食
爽快 爽快
爽意 爽意
爽暢 爽畅
爽朗 爽朗
爽歪歪 爽歪歪