中文 Trung Quốc
  • 爽口 繁體中文 tranditional chinese爽口
  • 爽口 简体中文 tranditional chinese爽口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi và ngon
爽口 爽口 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang3 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • fresh and tasty