中文 Trung Quốc
爽亮
爽亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
mở
tươi sáng
爽亮 爽亮 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
clear
open
bright
爽健 爽健
爽利 爽利
爽口 爽口
爽心美食 爽心美食
爽快 爽快
爽意 爽意