中文 Trung Quốc- 爬格子
- 爬格子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (bằng miệng) để viết (đặc biệt là cho một cuộc sống)
- đánh vần ngày trên bình phương giấy
爬格子 爬格子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (oral) to write (esp. for a living)
- to spell out laboriously on squared paper