中文 Trung Quốc
爬蟲動物
爬虫动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò sát
爬蟲動物 爬虫动物 phát âm tiếng Việt:
[pa2 chong2 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
reptile
爬蟲類 爬虫类
爬行 爬行
爬行動物 爬行动物
爭 争
爭先 争先
爭先恐後 争先恐后