中文 Trung Quốc
爬泳
爬泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập dữ liệu (bơi thì)
爬泳 爬泳 phát âm tiếng Việt:
[pa2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
crawl (swimming stroke)
爬灰 爬灰
爬牆 爬墙
爬犁 爬犁
爬蟲 爬虫
爬蟲動物 爬虫动物
爬蟲類 爬虫类