中文 Trung Quốc
爬竿
爬竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo núi cực (như là hành động thể dục dụng cụ hoặc circus)
leo núi cực
爬竿 爬竿 phát âm tiếng Việt:
[pa2 gan1]
Giải thích tiếng Anh
pole-climbing (as gymnastics or circus act)
climbing pole
爬蟲 爬虫
爬蟲動物 爬虫动物
爬蟲類 爬虫类
爬行動物 爬行动物
爬行類 爬行类
爭 争