中文 Trung Quốc
  • 爬竿 繁體中文 tranditional chinese爬竿
  • 爬竿 简体中文 tranditional chinese爬竿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leo núi cực (như là hành động thể dục dụng cụ hoặc circus)
  • leo núi cực
爬竿 爬竿 phát âm tiếng Việt:
  • [pa2 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • pole-climbing (as gymnastics or circus act)
  • climbing pole