中文 Trung Quốc
爬蟲
爬虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò sát (cũ hoặc phổ biến từ cho 爬行動物|爬行动物)
爬蟲 爬虫 phát âm tiếng Việt:
[pa2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
reptile (old or common word for 爬行動物|爬行动物)
爬蟲動物 爬虫动物
爬蟲類 爬虫类
爬行 爬行
爬行類 爬行类
爭 争
爭先 争先