中文 Trung Quốc
爬牆
爬墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo lên một bức tường
(hình) để được bất trung
爬牆 爬墙 phát âm tiếng Việt:
[pa2 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
to climb a wall
(fig.) to be unfaithful
爬犁 爬犁
爬竿 爬竿
爬蟲 爬虫
爬蟲類 爬虫类
爬行 爬行
爬行動物 爬行动物