中文 Trung Quốc
爬山虎
爬山虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cây leo Boston ivy hoặc tiếng Nhật (Parthenocissus gai)
爬山虎 爬山虎 phát âm tiếng Việt:
[pa2 shan1 hu3]
Giải thích tiếng Anh
Boston ivy or Japanese creeper (Parthenocissus tricuspidata)
爬格子 爬格子
爬泳 爬泳
爬灰 爬灰
爬犁 爬犁
爬竿 爬竿
爬蟲 爬虫