中文 Trung Quốc
爬犁
爬犁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe trượt
爬犁 爬犁 phát âm tiếng Việt:
[pa2 li2]
Giải thích tiếng Anh
sledge
爬竿 爬竿
爬蟲 爬虫
爬蟲動物 爬虫动物
爬行 爬行
爬行動物 爬行动物
爬行類 爬行类