中文 Trung Quốc
爬
爬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập thông tin
leo lên
để có được hoặc ngồi dậy
爬 爬 phát âm tiếng Việt:
[pa2]
Giải thích tiếng Anh
to crawl
to climb
to get up or sit up
爬上 爬上
爬升 爬升
爬山 爬山
爬山虎 爬山虎
爬格子 爬格子
爬泳 爬泳