中文 Trung Quốc
爬上
爬上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
leo lên
爬上 爬上 phát âm tiếng Việt:
[pa2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to climb up
爬升 爬升
爬山 爬山
爬山涉水 爬山涉水
爬格子 爬格子
爬泳 爬泳
爬灰 爬灰