中文 Trung Quốc- 爬升
- 爬升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tăng
- lên
- leo lên (máy bay vv)
- để đi lên (con số bán hàng vv)
- để đạt được xúc tiến
爬升 爬升 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rise
- to ascend
- to climb (airplane etc)
- to go up (sales figures etc)
- to gain promotion