中文 Trung Quốc
爪蟾
爪蟾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xenopus (loại ếch)
爪蟾 爪蟾 phát âm tiếng Việt:
[zhua3 chan2]
Giải thích tiếng Anh
Xenopus (type of frog)
爬 爬
爬上 爬上
爬升 爬升
爬山涉水 爬山涉水
爬山虎 爬山虎
爬格子 爬格子