中文 Trung Quốc
爪哇禾雀
爪哇禾雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Java sparrow (Lonchura oryzivora)
爪哇禾雀 爪哇禾雀 phát âm tiếng Việt:
[Zhao3 wa1 he2 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Java sparrow (Lonchura oryzivora)
爪子 爪子
爪尖兒 爪尖儿
爪機 爪机
爪蟾 爪蟾
爬 爬
爬上 爬上