中文 Trung Quốc
爪子
爪子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng vuốt (động vật)
爪子 爪子 phát âm tiếng Việt:
[zhua3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(animal's) claw
爪尖兒 爪尖儿
爪機 爪机
爪牙 爪牙
爬 爬
爬上 爬上
爬升 爬升