中文 Trung Quốc
爪機
爪机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Điện thoại di động (Internet tiếng lóng)
爪機 爪机 phát âm tiếng Việt:
[zhua3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Internet slang) mobile phone
爪牙 爪牙
爪蟾 爪蟾
爬 爬
爬升 爬升
爬山 爬山
爬山涉水 爬山涉水