中文 Trung Quốc
爛攤子
烂摊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mess khủng khiếp
shambles
爛攤子 烂摊子 phát âm tiếng Việt:
[lan4 tan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
terrible mess
shambles
爛污貨 烂污货
爛泥 烂泥
爛泥扶不上牆 烂泥扶不上墙
爛漫 烂漫
爛熟 烂熟
爛熳 烂熳