中文 Trung Quốc
  • 爛漫 繁體中文 tranditional chinese爛漫
  • 烂漫 简体中文 tranditional chinese烂漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sáng màu
  • không bị ảnh hưởng (tức là có hành vi tự nhiên)
爛漫 烂漫 phát âm tiếng Việt:
  • [lan4 man4]

Giải thích tiếng Anh
  • brightly colored
  • unaffected (i.e. behaving naturally)