中文 Trung Quốc
爛漫
烂漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng màu
không bị ảnh hưởng (tức là có hành vi tự nhiên)
爛漫 烂漫 phát âm tiếng Việt:
[lan4 man4]
Giải thích tiếng Anh
brightly colored
unaffected (i.e. behaving naturally)
爛熟 烂熟
爛熳 烂熳
爛糊 烂糊
爛舌頭 烂舌头
爛賬 烂账
爛透 烂透