中文 Trung Quốc
爛泥扶不上牆
烂泥扶不上墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô dụng (thành ngữ)
vô giá trị
inept
爛泥扶不上牆 烂泥扶不上墙 phát âm tiếng Việt:
[lan4 ni2 fu2 bu4 shang4 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
useless (idiom)
worthless
inept
爛泥糊不上牆 烂泥糊不上墙
爛漫 烂漫
爛熟 烂熟
爛糊 烂糊
爛縵 烂缦
爛舌頭 烂舌头