中文 Trung Quốc
爛泥
烂泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
mire
爛泥 烂泥 phát âm tiếng Việt:
[lan4 ni2]
Giải thích tiếng Anh
mud
mire
爛泥扶不上牆 烂泥扶不上墙
爛泥糊不上牆 烂泥糊不上墙
爛漫 烂漫
爛熳 烂熳
爛糊 烂糊
爛縵 烂缦