中文 Trung Quốc
爛污貨
烂污货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ lỏng lẻo
slut
爛污貨 烂污货 phát âm tiếng Việt:
[lan4 wu1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
loose woman
slut
爛泥 烂泥
爛泥扶不上牆 烂泥扶不上墙
爛泥糊不上牆 烂泥糊不上墙
爛熟 烂熟
爛熳 烂熳
爛糊 烂糊