中文 Trung Quốc
爛熟
烂熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt nấu chín
để biết kỹ lưỡng
爛熟 烂熟 phát âm tiếng Việt:
[lan4 shu2]
Giải thích tiếng Anh
well cooked
to know thoroughly
爛熳 烂熳
爛糊 烂糊
爛縵 烂缦
爛賬 烂账
爛透 烂透
爛醉 烂醉