中文 Trung Quốc
  • 爛熟 繁體中文 tranditional chinese爛熟
  • 烂熟 简体中文 tranditional chinese烂熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tốt nấu chín
  • để biết kỹ lưỡng
爛熟 烂熟 phát âm tiếng Việt:
  • [lan4 shu2]

Giải thích tiếng Anh
  • well cooked
  • to know thoroughly