中文 Trung Quốc
爛崽
烂崽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rogue
om sòm
không đáng tin cậy chap
爛崽 烂崽 phát âm tiếng Việt:
[lan4 zai3]
Giải thích tiếng Anh
rogue
rowdy
unreliable chap
爛攤子 烂摊子
爛污貨 烂污货
爛泥 烂泥
爛泥糊不上牆 烂泥糊不上墙
爛漫 烂漫
爛熟 烂熟